Hình ảnh thần kinh là gì? Các nghiên cứu khoa học về Hình ảnh thần kinh

Hình ảnh thần kinh là lĩnh vực khoa học sử dụng các kỹ thuật không xâm lấn để ghi lại cấu trúc và chức năng của não bộ với độ chính xác cao. Các phương pháp như MRI, CT, fMRI và PET cung cấp thông tin quan trọng cho chẩn đoán, nghiên cứu và theo dõi bệnh lý thần kinh.

Khái niệm và định nghĩa

Hình ảnh thần kinh (Neuroimaging) là lĩnh vực khoa học sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để trực tiếp hoặc gián tiếp ghi lại cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh, đặc biệt là não bộ. Các phương pháp này cho phép quan sát mô mềm và hoạt động sinh lý mà không cần can thiệp phẫu thuật, góp phần quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và nghiên cứu bệnh lý thần kinh. Các kỹ thuật hình ảnh thần kinh không chỉ bao gồm hình ảnh cấu trúc như chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) mà còn bao gồm hình ảnh chức năng như chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) hoặc cộng hưởng từ chức năng (fMRI).

Những tiến bộ trong lĩnh vực này đã mở rộng khả năng tiếp cận thông tin về hoạt động của não ở cả trạng thái nghỉ và khi thực hiện các tác vụ nhận thức, cảm xúc hoặc vận động. Ví dụ, fMRI đo lường sự thay đổi oxy trong máu để suy ra mức độ hoạt động của các vùng não, trong khi PET sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để đánh giá quá trình chuyển hóa hoặc liên kết thụ thể thần kinh. Nhiều cơ sở y tế hàng đầu như Johns Hopkins Medicine hay Nature cung cấp các nghiên cứu và mô tả sâu về lĩnh vực này.

Các nhóm kỹ thuật chính:

  • Hình ảnh cấu trúc: MRI, CT
  • Hình ảnh chức năng: fMRI, PET, SPECT
  • Hình ảnh điện-sinh lý: EEG, MEG
Mỗi nhóm kỹ thuật có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, nhưng tất cả đều hướng tới mục tiêu cung cấp thông tin chính xác về hệ thần kinh để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

Lịch sử phát triển

Trước khi có hình ảnh thần kinh, nghiên cứu não chủ yếu dựa vào khám nghiệm tử thi hoặc suy luận từ tổn thương thần kinh. Sự ra đời của CT vào đầu thập niên 1970 đã mở ra khả năng chụp cắt lớp không xâm lấn, giúp phát hiện nhanh các tổn thương như xuất huyết nội sọ hoặc khối u. Tiếp đến, MRI xuất hiện vào thập niên 1980, dựa trên nguyên lý cộng hưởng từ hạt nhân, cho hình ảnh mô mềm rõ nét và chi tiết hơn.

Thập niên 1990 chứng kiến sự phát triển của fMRI, cho phép quan sát não hoạt động theo thời gian thực dựa trên tín hiệu BOLD (Blood Oxygen Level Dependent). Song song, PET và SPECT trở nên phổ biến trong nghiên cứu chuyển hóa và dược lý thần kinh. Các mốc lịch sử quan trọng:

  1. 1971: Giới thiệu CT thương mại đầu tiên
  2. 1984: MRI lâm sàng phổ biến
  3. 1991: Ứng dụng fMRI đầu tiên
  4. 2000s: Kết hợp đa mô thức (PET-MRI, MRI-EEG)
Nguồn dữ liệu chi tiết có thể xem tại National Center for Biotechnology Information.

Bảng so sánh thế hệ kỹ thuật theo thời gian:

Thập niênKỹ thuật nổi bậtĐặc điểm
1970sCTHình ảnh cắt lớp, phát hiện nhanh tổn thương
1980sMRIChi tiết mô mềm cao, không dùng tia X
1990sfMRIĐo hoạt động não qua tín hiệu BOLD
2000sPET-MRIKết hợp cấu trúc và chức năng

Nguyên lý vật lý và cơ chế hoạt động

Các kỹ thuật hình ảnh thần kinh dựa trên nhiều nguyên lý vật lý khác nhau. MRI hoạt động dựa trên hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân: các proton trong cơ thể, chủ yếu từ phân tử nước, sẽ hấp thụ và phát ra năng lượng khi chịu tác động của từ trường mạnh và sóng radio. Tín hiệu thu được được xử lý để tạo hình ảnh với độ phân giải không gian cao. Nguyên lý năng lượng photon trong MRI có thể biểu diễn qua công thức: E=hνE = h \nu với h h là hằng số Planck và ν \nu là tần số sóng điện từ.

fMRI dựa vào sự khác biệt từ tính giữa hemoglobin có oxy và không có oxy. Khi vùng não hoạt động, lưu lượng máu và lượng oxy tăng, làm thay đổi tín hiệu từ trường cục bộ – đây là cơ sở của tín hiệu BOLD. Mô hình Bloch mô tả sự thay đổi vectơ từ hóa: dMxydt=γ(M×B)zMxyT2\frac{dM_{xy}}{dt} = \gamma (M \times B)_z - \frac{M_{xy}}{T_2} trong đó γ \gamma là tỉ số gyromagnetic, M M là vectơ từ hóa và T2 T_2 là hằng số thời gian giãn ngang.

PET sử dụng chất đánh dấu phóng xạ phát positron. Khi positron gặp electron, chúng hủy nhau và phát ra hai tia gamma đối hướng 180°. Các đầu dò ghi nhận đồng thời hai photon này để xác định vị trí phát xạ. CT sử dụng tia X quay quanh cơ thể, đo độ hấp thụ tia của các mô để tái tạo hình ảnh. Các kỹ thuật này yêu cầu hệ thống máy tính xử lý tín hiệu nhanh và chính xác để cho ra hình ảnh rõ nét.

Phân loại kỹ thuật chính

Hình ảnh thần kinh được phân loại dựa trên mục tiêu và cơ chế ghi nhận tín hiệu. Hai nhóm lớn nhất là hình ảnh cấu trúc và hình ảnh chức năng. Hình ảnh cấu trúc (MRI, CT) cung cấp thông tin giải phẫu, phát hiện tổn thương, biến dạng hoặc bệnh lý liên quan đến cấu trúc não. Hình ảnh chức năng (fMRI, PET, SPECT) ghi nhận hoạt động não thông qua tín hiệu sinh lý hoặc hóa sinh.

Nhóm thứ ba là kỹ thuật ghi nhận tín hiệu điện hoặc từ trường của hoạt động não theo thời gian thực, như điện não đồ (EEG) và từ não đồ (MEG). EEG đo điện thế trên da đầu, phản ánh hoạt động đồng bộ của quần thể neuron. MEG ghi nhận trường từ yếu phát ra từ các dòng điện neuron, đòi hỏi môi trường đo được che chắn nhiễu từ.

Bảng phân loại tổng quan:

LoạiKỹ thuậtĐặc điểm
Cấu trúcMRI, CTĐộ phân giải không gian cao, mô tả giải phẫu
Chức năngfMRI, PET, SPECTĐo lưu lượng máu, chuyển hóa, hoạt động thần kinh
Điện-sinh lýEEG, MEGĐộ phân giải thời gian cao, phản ánh trực tiếp hoạt động điện
Nguồn tham khảo: ScienceDirect.

Ứng dụng lâm sàng

Hình ảnh thần kinh đóng vai trò trung tâm trong y học hiện đại, đặc biệt là trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý của hệ thần kinh trung ương. MRI và CT thường được sử dụng để phát hiện các tổn thương cấu trúc như khối u, xuất huyết, dị dạng mạch máu, tổn thương do chấn thương sọ não hoặc bệnh lý thoái hóa thần kinh. Với MRI, các chuỗi xung đặc biệt như T1, T2, FLAIR cho phép phân biệt rõ ràng các loại mô và tình trạng bệnh lý.

fMRI hỗ trợ bác sĩ xác định các vùng chức năng quan trọng trước khi phẫu thuật, nhằm giảm thiểu nguy cơ tổn thương các vùng kiểm soát ngôn ngữ, vận động hoặc cảm giác. PET và SPECT được sử dụng trong đánh giá hoạt động chuyển hóa, đặc biệt trong bệnh Alzheimer, Parkinson, hoặc u não. Các kỹ thuật này cũng hữu ích trong theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.

Ví dụ ứng dụng:

  • Đột quỵ cấp: CT không tiêm thuốc phát hiện xuất huyết não trong vài phút đầu, MRI khuếch tán (DWI) xác định vùng nhồi máu sớm.
  • Động kinh: fMRI xác định vùng sinh cơn, EEG-fMRI đồng thời tăng độ chính xác chẩn đoán.
  • U não: PET dùng chất đánh dấu FDG hoặc FET phân biệt u lành và ác tính, đánh giá mức độ xâm lấn.
Nguồn tham khảo: Mayo Clinic, FDA.

Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

Trong khoa học thần kinh, hình ảnh thần kinh là công cụ không thể thiếu để hiểu cấu trúc và chức năng não. fMRI được sử dụng để nghiên cứu các mạng lưới não như default mode network, attention network, và các vùng liên quan đến ngôn ngữ, trí nhớ hoặc cảm xúc. PET với các chất đánh dấu đặc hiệu giúp nghiên cứu các thụ thể dopamine, serotonin, hoặc amyloid-beta trong bệnh Alzheimer.

Các nghiên cứu dọc sử dụng MRI định kỳ cho phép theo dõi sự thay đổi cấu trúc não theo thời gian, đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu lão hóa, bệnh thoái hóa thần kinh, hoặc phục hồi sau chấn thương. Kết hợp dữ liệu từ nhiều kỹ thuật, chẳng hạn như PET-MRI, mang lại cái nhìn toàn diện về mối liên hệ giữa cấu trúc, chức năng và chuyển hóa của não.

Một số lĩnh vực nghiên cứu tiêu biểu:

  1. Neuroplasticity: theo dõi sự thay đổi mạng lưới não sau can thiệp trị liệu.
  2. Khoa học nhận thức: nghiên cứu cơ chế xử lý ngôn ngữ, ra quyết định, trí nhớ dài hạn.
  3. Khoa học tâm thần: khám phá cơ chế sinh học của trầm cảm, lo âu, tâm thần phân liệt.
Nguồn: Journal of Neuroscience, Frontiers in Neuroscience.

Ưu điểm và hạn chế của từng phương pháp

Mỗi phương pháp hình ảnh thần kinh có ưu điểm và hạn chế riêng, ảnh hưởng tới việc lựa chọn trong lâm sàng và nghiên cứu. MRI có độ phân giải không gian cao, không dùng tia X, thích hợp cho hình ảnh mô mềm, nhưng tốn thời gian và chi phí cao. fMRI an toàn nhưng chỉ đo gián tiếp hoạt động thần kinh qua tín hiệu BOLD và có độ phân giải thời gian thấp.

PET có khả năng đo lường chuyển hóa và gắn kết thụ thể đặc hiệu, nhưng liên quan đến phơi nhiễm phóng xạ và chi phí chế tạo chất đánh dấu cao. CT nhanh, sẵn có, hiệu quả trong cấp cứu, nhưng phơi nhiễm tia X cao hơn MRI. EEG và MEG có độ phân giải thời gian cao, ghi nhận trực tiếp hoạt động điện, nhưng khả năng định vị không gian hạn chế.

Bảng tổng hợp:

Kỹ thuậtƯu điểmHạn chế
MRIĐộ phân giải cao, không phóng xạ, nhiều chuỗi xungChi phí cao, thời gian chụp dài
fMRIQuan sát hoạt động não độngĐộ phân giải thời gian thấp, tín hiệu gián tiếp
PETĐo chuyển hóa, gắn chất đánh dấuPhơi nhiễm phóng xạ, cần cyclotron
CTNhanh, sẵn có, phù hợp cấp cứuPhơi nhiễm tia X cao hơn
EEG/MEGĐộ phân giải thời gian mili-giâyĐộ phân giải không gian thấp
Nguồn: Science Magazine.

Xu hướng và phát triển tương lai

Công nghệ hình ảnh thần kinh đang hướng tới tăng độ phân giải, giảm thời gian chụp và kết hợp đa mô thức. MRI 7 Tesla mang lại hình ảnh chi tiết hơn, PET-MRI tích hợp cho phép ghi nhận cấu trúc và chuyển hóa cùng lúc. Kỹ thuật ASL (Arterial Spin Labeling) trong MRI đo lưu lượng máu não mà không cần tiêm thuốc cản quang.

Trí tuệ nhân tạo và học máy đang được áp dụng để tự động phát hiện tổn thương, phân loại bệnh, hoặc dự đoán tiến triển. Các thuật toán deep learning phân tích dữ liệu lớn từ hàng nghìn bệnh nhân, hỗ trợ cá nhân hóa điều trị. Cảm biến di động và thiết bị EEG đeo được mở ra khả năng nghiên cứu ngoài phòng thí nghiệm.

Xu hướng nổi bật:

  • Hình ảnh thần kinh chức năng thời gian thực
  • Kết hợp dữ liệu đa nguồn: di truyền, hình ảnh, lâm sàng
  • Ứng dụng AI trong phân tích hình ảnh
Nguồn: Nature Scientific Reports, Nature Machine Intelligence.

Vấn đề đạo đức và an toàn

Việc sử dụng hình ảnh thần kinh đặt ra nhiều câu hỏi đạo đức và an toàn. Đối với các kỹ thuật dùng bức xạ ion hóa như CT, PET, SPECT, cần cân nhắc lợi ích và rủi ro, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai. Quy trình chụp phải tuân thủ nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable) để giảm liều phóng xạ.

Trong nghiên cứu, dữ liệu hình ảnh não được coi là thông tin cá nhân nhạy cảm. Cần đảm bảo bảo mật, ẩn danh và có sự đồng thuận đầy đủ từ người tham gia. Khi AI được sử dụng để phân tích, phải đảm bảo thuật toán minh bạch, tránh sai lệch hoặc phân biệt đối xử. Các tổ chức như WHOHarvard Center for Ethics đưa ra hướng dẫn chi tiết.

Bảng nguy cơ và biện pháp giảm thiểu:

Nguy cơBiện pháp
Phơi nhiễm tia XGiảm liều, tối ưu tham số máy
Mất quyền riêng tưMã hóa, ẩn danh dữ liệu
Sai lệch thuật toánKiểm thử đa dạng, minh bạch dữ liệu huấn luyện

Kết luận và hướng nghiên cứu tiếp theo

Hình ảnh thần kinh là một trong những tiến bộ công nghệ y học quan trọng nhất của thế kỷ 20 và 21, tạo điều kiện cho việc quan sát và phân tích não bộ với độ chính xác chưa từng có. Sự kết hợp giữa công nghệ phần cứng tiên tiến, phân tích dữ liệu thông minh và hợp tác đa ngành hứa hẹn mở ra kỷ nguyên mới cho chẩn đoán và điều trị bệnh lý thần kinh.

Tương lai của lĩnh vực này sẽ tập trung vào cá nhân hóa y học, sử dụng dữ liệu hình ảnh kết hợp với thông tin di truyền và lâm sàng để đưa ra quyết định điều trị tối ưu. Cùng với đó là những nghiên cứu nhằm giảm chi phí, tăng khả năng tiếp cận và đảm bảo tính đạo đức trong ứng dụng.

Tài liệu tham khảo

  • “Neuroimaging”, Nature – lĩnh vực Neuroimaging.
  • Johns Hopkins Medicine, “Neuroimaging overview”.
  • “History of MRI/fMRI”, PMC.
  • ScienceDirect, “Neuroimaging overview”.
  • Mayo Clinic, “MRI description”.
  • FDA, “Medical Imaging”.
  • Journal of Neuroscience, Frontiers in Neuroscience – các bài nghiên cứu ứng dụng.
  • Science Magazine – review các phương pháp neuroimaging.
  • Nature Scientific Reports – multimodal neuroimaging.
  • Nature Machine Intelligence – AI trong neuroimaging.
  • WHO – radiation safety.
  • Harvard Center for Ethics – đạo đức AI.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình ảnh thần kinh:

Các bài kiểm tra hoán vị phi tham số cho hình ảnh thần kinh chức năng: Một hướng dẫn với các ví dụ Dịch bởi AI
Human Brain Mapping - Tập 15 Số 1 - Trang 1-25 - 2002
Yêu cầu chỉ một giả thiết tối thiểu về tính hợp lệ, các bài kiểm tra hoán vị phi tham số cung cấp một phương pháp linh hoạt và trực quan cho phân tích thống kê dữ liệu từ các thí nghiệm hình ảnh thần kinh chức năng, mặc dù phải chịu một chi phí tính toán nhất định. Được giới thiệu vào tài liệu hình ảnh thần kinh chức năng bởi Holmes et al. (1996: J Cereb Blood Flow Metab 16:7–22), phương pháp hoán...... hiện toàn bộ
Tiêu thụ Lợi khuẩn Lactobacillus điều chỉnh hành vi cảm xúc và biểu hiện thụ thể GABA trung ương ở chuột thông qua dây thần kinh phế vị Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 38 - Trang 16050-16055 - 2011
Có nhiều bằng chứng indirect và đang tăng lên chỉ ra tác động của hệ vi sinh đường ruột lên hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu vi khuẩn lactic như Lactobacillus rhamnosus có thể tác động trực tiếp lên thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở động vật bình thường, khỏe mạnh hay không. GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh ...... hiện toàn bộ
#vi sinh đường ruột #hệ thần kinh trung ương #Lactobacillus rhamnosus #GABA #lo âu #trầm cảm #trục ruột - não #corticosterone #dây thần kinh phế vị
Kết nối chức năng và kết nối hiệu quả trong hình ảnh thần kinh: Một sự tổng hợp Dịch bởi AI
Human Brain Mapping - Tập 2 Số 1-2 - Trang 56-78 - 1994
Tóm tắtNão bộ dường như tuân theo hai nguyên tắc tổ chức chức năng: phân chia chức năngtích hợp chức năng. Sự tích hợp trong và giữa các vùng chuyên biệt chức năng được điều hòa bởi kết nối chức năng hoặc hiệu quả. Việc đặc trưng hóa loại kết nối này là một chủ đề quan trọng trong ...... hiện toàn bộ
Phân tích tổng hợp xác suất hoạt động dựa trên tọa độ của dữ liệu hình ảnh thần kinh: Một phương pháp hiệu ứng ngẫu nhiên dựa trên ước tính thực nghiệm về sự không chắc chắn không gian Dịch bởi AI
Human Brain Mapping - Tập 30 Số 9 - Trang 2907-2926 - 2009
Tóm tắtMột kỹ thuật được sử dụng rộng rãi cho các phân tích tổng hợp dựa trên tọa độ của dữ liệu hình ảnh thần kinh là ước lượng xác suất hoạt động (ALE). ALE đánh giá sự chồng chéo giữa các điểm tập trung dựa trên việc mô hình hóa chúng như các phân phối xác suất được trung tâm tại các tọa độ tương ứng. Trong nghiên cứu Dự án Não Người/Thần kinh học thông tin này,...... hiện toàn bộ
Một Biến Đổi Định Lượng Các Nhân Tố Ảnh Hưởng đến Giảm Hoạt Động Bị Gây Ra Bởi Nhiệm Vụ trong Hình Ảnh Thần Kinh Chức Năng Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 15 Số 3 - Trang 394-408 - 2003
Tóm Tắt Giảm hoạt động bị gây ra bởi nhiệm vụ (TID) là sự giảm lưu lượng máu khu vực trong khi thực hiện một nhiệm vụ so với trạng thái "nghỉ ngơi" hoặc "bị động". Chúng tôi đã kiểm định giả thuyết rằng TID là kết quả của việc điều chỉnh xử lý tài nguyên bằng cách thay đổi từng bước độ khó của nhiệm vụ trong ba yếu tố: khả năng phân biệt mục tiêu, tốc độ trình bày ...... hiện toàn bộ
So sánh các mô hình ARIMA và Mạng thần kinh nhân tạo trong dự báo giá cổ phiếu Dịch bởi AI
Journal of Applied Mathematics - Tập 2014 - Trang 1-7 - 2014
Bài báo này kiểm tra hiệu suất dự báo của mô hình ARIMA và mô hình mạng thần kinh nhân tạo với dữ liệu cổ phiếu được công bố từ Sở Giao dịch Chứng khoán New York. Kết quả thực nghiệm thu được đã tiết lộ sự vượt trội của mô hình mạng thần kinh so với mô hình ARIMA. Những phát hiện này càng làm rõ ràng và giải quyết những ý kiến trái ngược được báo cáo trong tài liệu về sự vượt trội của mô h...... hiện toàn bộ
#Mô hình ARIMA #Mạng thần kinh nhân tạo #Dự báo giá cổ phiếu #Hiệu suất dự báo #Sở Giao dịch Chứng khoán New York
Sự hình thành phụ thuộc vào hoạt động và chức năng của ma trận ngoại bào giàu chondroitin sulfate trong các mạng quanh tế bào thần kinh Dịch bởi AI
Developmental Neurobiology - Tập 67 Số 5 - Trang 570-588 - 2007
Tóm tắtCác phân tử ma trận ngoại bào—bao gồm proteoglycan chondroitin sulfate, hyaluronan và tenascin‐R—được làm giàu trong các mạng quanh tế bào thần kinh (PNs) liên quan đến các nhóm tế bào thần kinh trong não và tủy sống. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi cho thấy rằng những tập hợp ma trận ngoại bào tương tự phụ thuộc vào loại tế bào đã được hình thành trong...... hiện toàn bộ
Béo phì và sinh nhiệt liên quan đến việc tiêu thụ caffeine, ephedrine, capsaicin, và trà xanh Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Regulatory Integrative and Comparative Physiology - Tập 292 Số 1 - Trang R77-R85 - 2007
Tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Các phương pháp quản lý béo phì, bao gồm caffeine, ephedrine, capsaicin và trà xanh đã được đề xuất như là chiến lược giảm cân và duy trì cân nặng, vì chúng có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và có khả năng chống lại sự giảm tốc độ chuyển hóa xuất hiện trong quá trình giảm cân. Sự kết hợp giữa caffeine và ephedrine đã chứng minh h...... hiện toàn bộ
#Béo phì #sinh nhiệt #caffeine #ephedrine #capsaicin #trà xanh #quản lý cân nặng #tiêu hao năng lượng #catecholamine #tùy chỉnh liều dùng #ức chế phosphodiesterase #tránh thừa cân #hệ thần kinh giao cảm #phân giải lipid #chuyển hóa
Chạy bộ trong suốt thời kỳ trung niên cải thiện chức năng trí nhớ, sự hình thành tế bào thần kinh ở hippocampus và mức độ BDNF ở chuột cái C57BL/6J Dịch bởi AI
Developmental Neurobiology - Tập 72 Số 6 - Trang 943-952 - 2012
Tóm tắtSự suy giảm trí nhớ liên quan đến tuổi tác được xem là bắt đầu từ giữa độ tuổi trưởng thành và đi kèm với sự giảm sút trong sự hình thành tế bào thần kinh ở hippocampus ở người trưởng thành và mức độ neurotrophin. Hoạt động thể chất liên tục trong thời kỳ trung niên có thể duy trì mức độ yếu tố dinh dưỡng thần kinh do não xuất ra (BDNF), sự hình thành tế bào...... hiện toàn bộ
Sự hình thành các phản ứng thần kinh ghi nhớ đối với cặp đôi thị giác trong vỏ não thùy dưới bị suy giảm do tổn thương vùng vỏ thần kinh quanh nhất và vỏ thần kinh xung quanh nhất. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 93 Số 2 - Trang 739-743 - 1996
Các vai trò chức năng của tín hiệu ngược từ vỏ não trong việc hình thành trí nhớ dài hạn đã được nghiên cứu trên khỉ thực hiện một nghiệm vụ ghép đôi hình ảnh thị giác. Trước khi các con khỉ học viết nghiệm vụ, dây liên lạc trước đã bị cắt, ngắt kết nối phần vỏ não thái dương trước của mỗi bán cầu não. Sau khi đã học xong 12 cặp hình ảnh, các đơn vị được thu thập từ vỏ não thùy dưới của kh...... hiện toàn bộ
#trí nhớ dài hạn #tín hiệu thần kinh ngược #vỏ não thùy dưới #tổn thương vỏ thần kinh quanh nhất #tổn thương vỏ thần kinh xung quanh nhất #ghép đôi hình ảnh thị giác #tế bào thần kinh
Tổng số: 158   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10